THƯ MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9 ( THEO CTPT NĂM 2018)

Nhằm mục đích nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường, cũng như công tác phục vụ, thu hút bạn đọc đến thư viện, hàng năm, thư viện trường THCS Cấn Hữu  luôn chú trọng đến công tác bổ sung tài liệu mới.

Năm học 2024-2025, thư viện nhà trường đã tiến hành bổ mua một số tài liệu mới để phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. Những cuốn sách giáo khoa giúp bạn đọc có thể cập nhật nhanh chóng, chính xác những thông tin về tài liệu thư viện đã tiến hành biên soạn bản “Thư mục sách giáo khoa lớp 9 theo chương trình GDPT 2018’’.

Năm học 2024-2025, thư viện nhà trường đã tiến hành bổ mua một số tài liệu mới để phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. Những cuốn sách giáo khoa giúp bạn đọc có thể cập nhật nhanh chóng, chính xác những thông tin về tài liệu thư viện đã tiến hành biên soạn bản “Thư mục sách giáo khoa lớp 9 theo chương trình GDPT 2018’’.


1. Toán 9/1: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: ĐHSP, 2024.- 127tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045498347
     Chỉ số phân loại: 510.712 DDT.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.01022, GK.01023, GK.01024, GK.01025, GK.01026, GK.01027, GK.01020, GK.01021,

2. Bài tập Toán 9: Sách bài tập. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: ĐHSP, 2024.- 143tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864136
     Chỉ số phân loại: 510.76 9DDT.B1 2024
     Số ĐKCB: GK.01030, GK.01031, GK.01032, GK.01028, GK.01029,

3. Toán 9/2: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: ĐHSP, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045498354
     Chỉ số phân loại: 510.712 DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.01035, GK.01036, GK.01037, GK.01038, GK.01039, GK.01040, GK.01034, GK.01033,

4. Bài tập toán 9 tập 2: Sách bài tập. T.2/ Đỗ Đức Thái.- H.: Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam, 2024.- 144tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864143
     Chỉ số phân loại: 510.76 .BT 2024
     Số ĐKCB: GK.01043, GK.01044, GK.01045, GK.01041, GK.01042,

5. Ngữ Văn 9 tập 1: Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.- H.: Giáo dục, 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392398
     Chỉ số phân loại: 807.6 BMH.NV 2024
     Số ĐKCB: GK.01046, GK.01047, GK.01048, GK.01049, GK.01050,

7. Bài tập Ngữ văn 9 tập 2. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 95 tr.: bảng; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040391544
     Chỉ số phân loại: 807.6 NLC.B2 2024
     Số ĐKCB: GK.01064, GK.01065, GK.01066, GK.01067, GK.01068, GK.01069, GK.01070, GK.01071,

8. Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)....- Bản mẫu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 225 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392343
     Chỉ số phân loại: 507.12 9VVH.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.01072, GK.01073, GK.01074, GK.01075, GK.01076,

9. Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 196 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040418685
     Chỉ số phân loại: 507.6 9VVH.BT 2024
     Số ĐKCB: GK.01077, GK.01078, GK.01079, GK.01080, GK.01081,

10. Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     ISBN: 9786040392305
     Chỉ số phân loại: 607.12 9LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.01082, GK.01083, GK.01084, GK.01085, GK.01086,

11. Công nghệ Định Hướng nghề nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà Vân (Chủ Biên), Nguyễn Xuân An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 101tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức)
     ISBN: 9786040392282
     Chỉ số phân loại: 607.1 9LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.01087, GK.01088, GK.01089, GK.01090, GK.01091,

12. Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- Phú Thọ: Giáo dục, 2024.- 139tr.: minh hoạ; 28cm.- (Globall success)
     ISBN: 9786040393661
     Chỉ số phân loại: 428.12 9HVV.TA 2024
     Số ĐKCB: GK.01092, GK.01093, GK.01094, GK.01095, GK.01096,

13. Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global success)
     ISBN: 9786040393463
     Chỉ số phân loại: 428.0076 9HVV.BT 2024
     Số ĐKCB: GK.01097, GK.01098, GK.01099, GK.01100, GK.01101,

14. Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh....- Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2024.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392336
     Chỉ số phân loại: 005.0712 9NCC.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.01102, GK.01103, GK.01104, GK.01105, GK.01106,

16. Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 103 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040391469
     Chỉ số phân loại: 005.076 9HDCT.BT 2024
     Số ĐKCB: GK.01107, GK.01108, GK.01109, GK.01110, GK.01111,

17. Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 239tr.; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392381
     Chỉ số phân loại: 907 9VMG.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.01112, GK.01113, GK.01114, GK.01115, GK.01116,

18. Bài tập Lịch sử và địa lý 9: phần lịch sử/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên.- H.: Giáo dục, 2024.- 140tr.: minh hoạ; 24cm.
     ISBN: 9786040391513
     Chỉ số phân loại: 909 9TDT.BT 2024
     Số ĐKCB: GK.01117, GK.01118, GK.01119, GK.01120, GK.01121,

19. Bài tập Lịch sử và địa lý 9: Phần địa lí/ Đào Ngọc Hùng(chủ biên);Đỗ Anh ... [những người khác].- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 92 tr.; 24 cm.- (Kết nối Tri Thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040391520
     Chỉ số phân loại: 910.76 9DA.BT 2024
     Số ĐKCB: GK.01122, GK.01123, GK.01124, GK.01125, GK.01126,

20. Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh....- H.: Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786043997057
     Chỉ số phân loại: 170.712 9NTML.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.01127, GK.01128, GK.01129, GK.01130, GK.01131,

21. Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,....- H.: Giáo dục, 2024.- 95tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393678
     Chỉ số phân loại: 796.0712 9NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.01132, GK.01133, GK.01134, GK.01135, GK.01136,

22. Âm nhạc 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Hiên (Tổng Ch.b kiêm Ch.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.- .H: Đại học Huế, 2024.- 62tr: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043997064
     Chỉ số phân loại: 780.712 9NMA.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.01137, GK.01138, GK.01139,

23. Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa; bản 2/ Nguyễn Thị May(Tổng chủ biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên)... Nguyễn văn Bình, Đào thị Hà, Trần Đoàn Thanh Ngọc.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 76tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040393043
     Chỉ số phân loại: 700.71 9NTM.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.01140, GK.01141, GK.01142,

24. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040393685
     Chỉ số phân loại: 373.1425 9TTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.01143, GK.01144, GK.01145, GK.01146, GK.01147,

Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của bạn đọc để bản thư mục

 được hoàn thiện hơn, đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc.

 Hy vọng rằng bản thư mục này sẽ giúp ích thật nhiều cho quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh.

Mặc dù đã cố gắng, song cũng khó tránh khỏi những thiếu sót khi biên soạn bản thư mục này. Rất mong được sự đóng góp của bạn đọc, để bản thư mục này ngày càng hoàn thiện hơn.